Có 1 kết quả:
感慨 gǎn kǎi ㄍㄢˇ ㄎㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
than thở, kêu than, khóc than
Từ điển Trung-Anh
(1) to sigh with sorrow, regret etc
(2) rueful
(3) deeply moved
(2) rueful
(3) deeply moved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0